Tin tức » Tin tức - Sự kiện
Giá bán sách giáo khoa từ lớp 2 đến lớp 12 phục vụ năm học 2020 - 2021
Thứ Tư, 03/06/2020 | 15:41
Số lượt xem: 11796STT | MÃ SÁCH | TÊN SÁCH | GIÁ BÌA (Đ) |
LỚP 2 (6 cuốn) | |||
1 | 1H201 | Tiếng Việt 2/1 | 13,000 |
2 | 1H202 | Tiếng Việt 2/2 | 13,000 |
3 | 1H203 | Toán 2 | 13,000 |
4 | 1H212 | Tập viết 2/1 | 4,000 |
5 | 1H213 | Tập viết 2/2 | 4,000 |
6 | 1H204 | Tự nhiên và Xã hội 2 | 6,000 |
Cộng bộ sách lớp 2 - Sách học sinh | 53,000 | ||
LỚP 3 (6 cuốn) | |||
1 | 1H301 | Tiếng Việt 3/1 | 13,000 |
2 | 1H302 | Tiếng Việt 3/2 | 13,000 |
3 | 1H303 | Toán 3 | 13,000 |
4 | 1H304 | Tự nhiên và Xã hội 3 | 11,000 |
5 | 1H312 | Tập viết 3/1 | 4,000 |
6 | 1H313 | Tập viết 3/2 | 4,000 |
Cộng bộ sách lớp 3 - Sách học sinh | 58,000 | ||
LỚP 4 (9 cuốn) | |||
1 | 1H401 | Tiếng Việt 4/1 | 15,000 |
2 | 1H402 | Tiếng Việt 4/2 | 14,000 |
3 | 1H403 | Toán 4 | 13,000 |
4 | 1H404 | Khoa học 4 | 12,000 |
5 | 1H405 | Lịch sử và Địa lí 4 | 13,000 |
6 | 1H406 | Âm nhạc 4 | 4,000 |
7 | 1H407 | Mĩ thuật 4 | 7,000 |
8 | 1H408 | Đạo đức 4 | 4,000 |
9 | 1H409 | Kĩ thuật 4 | 5,000 |
Cộng bộ sách lớp 4 - Sách học sinh | 87,000 | ||
LỚP 5 (9 cuốn) | |||
1 | 1H501 | Tiếng Việt 5/1 | 15,000 |
2 | 1H502 | Tiếng Việt 5/2 | 14,000 |
3 | 1H503 | Toán 5 | 13,000 |
4 | 1H504 | Khoa học 5 | 13,000 |
5 | 1H505 | Lịch sử và Địa lí 5 | 11,000 |
6 | 1H506 | Âm nhạc 5 | 5,000 |
7 | 1H507 | Mĩ thuật 5 | 9,000 |
8 | 1H508 | Đạo đức 5 | 4,000 |
9 | 1H509 | Kĩ thuật 5 | 5,000 |
Cộng bộ sách lớp 5 - Sách học sinh | 89,000 | ||
LỚP 6 (12 cuốn) | |||
1 | 2H601 | Toán 6/1 | 8,000 |
2 | 2H602 | Toán 6/2 | 6,000 |
3 | 2H608 | Ngữ văn 6/1 | 10,000 |
4 | 2H609 | Ngữ văn 6/2 | 11,000 |
5 | 2H612 | Lịch sử 6 | 6,000 |
6 | 2H613 | Địa lí 6 | 7,000 |
7 | 2H620 | Sinh học 6 | 15,000 |
8 | 2H614 | Giáo dục công dân 6 | 4,000 |
9 | 2H615 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | 13,000 |
10 | 2H607 | Công nghệ 6 | 12,000 |
11 | 2H605 | Vật lí 6 | 7,000 |
12 | 2H617 | Tiếng Anh 6 | 16,000 |
13 | 2H619 | Tiếng Pháp 6 | 9,000 |
14 | 2H616 | Tiếng Nga 6 | 12,000 |
15 | 2H621 | Tiếng Trung Quốc 6 | 8,000 |
16 | 2H622 | Tiếng Nhật 6 | 18,000 |
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 115,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 108,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 111,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 107,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 117,000 | ||
LỚP 7 (12 cuốn) | |||
1 | 2H708 | Ngữ văn 7/1 | 12,000 |
2 | 2H709 | Ngữ văn 7/2 | 10,000 |
3 | 2H712 | Lịch sử 7 | 12,000 |
4 | 2H713 | Địa lí 7 | 16,000 |
5 | 2H720 | Sinh học 7 | 17,000 |
6 | 2H714 | Giáo dục công dân 7 | 4,000 |
7 | 2H715 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | 14,000 |
8 | 2H701 | Toán 7/1 | 9,000 |
9 | 2H702 | Toán 7/2 | 5,000 |
10 | 2H707 | Công nghệ 7 (nông nghiệp) | 13,000 |
11 | 2H705 | Vật lí 7 | 6,000 |
12 | 2H717 | Tiếng Anh 7 | 16,000 |
13 | 2H719 | Tiếng Pháp 7 | 12,000 |
14 | 2H716 | Tiếng Nga 7 | 13,000 |
15 | 2H721 | Tiếng Trung Quốc 7 | 11,000 |
16 | 2H723 | Tiếng Nhật 7 | 13,000 |
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 134,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 131,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 130,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 129,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 131,000 | ||
LỚP 8 (13 cuốn) | |||
1 | 2H811 | Ngữ văn 8/1 | 10,000 |
2 | 2H812 | Ngữ văn 8/2 | 10,000 |
3 | 2H815 | Lịch sử 8 | 12,000 |
4 | 2H816 | Địa lí 8 | 13,000 |
5 | 2H817 | Giáo dục công dân 8 | 4,000 |
6 | 2H805 | Vật lí 8 | 8,000 |
7 | 2H807 | Hóa học 8 | 12,000 |
8 | 2H801 | Toán 8/1 | 8,000 |
9 | 2H802 | Toán 8/2 | 8,000 |
10 | 2H809 | Sinh học 8 | 18,000 |
11 | 2H810 | Công nghệ 8 | 17,000 |
12 | 2H818 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | 15,000 |
13 | 2H820 | Tiếng Anh 8 | 14,000 |
14 | 2H822 | Tiếng Pháp 8 | 12,000 |
15 | 2H819 | Tiếng Nga 8 | 17,000 |
16 | 2H823 | Tiếng Trung Quốc 8 | 10,000 |
17 | 2H825 | Tiếng Nhật 8 | 14,000 |
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 149,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 147,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 152,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 145,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 149,000 | ||
LỚP 9 (13 cuốn) | |||
1 | 2H912 | Ngữ văn 9/1 | 14,000 |
2 | 2H913 | Ngữ văn 9/2 | 12,000 |
3 | 2H916 | Lịch sử 9 | 14,000 |
4 | 2H917 | Địa lí 9 | 13,000 |
5 | 2H918 | Giáo dục công dân 9 | 4,000 |
6 | 2H905 | Vật lí 9 | 12,000 |
7 | 2H907 | Hóa học 9 | 14,000 |
8 | 2H901 | Toán 9 /1 | 8,000 |
9 | 2H902 | Toán 9/2 | 8,000 |
10 | 2H909 | Sinh học 9 | 17,000 |
11 | 2H925 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | 11,000 |
12 | 2H920 | Tiếng Anh 9 | 9,000 |
13 | 2H922 | Tiếng Pháp 9 | 9,000 |
14 | 2H923 | Tiếng Nga 9 | 10,000 |
15 | 2H924 | Tiếng Trung Quốc 9 | 8,000 |
16 | 2H933 | Tiếng Nhật 9 | 11,000 |
17 | 2H910 | Công nghệ 9 - nấu ăn | 7,000 |
18 | 2H927 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả | 6,000 |
19 | 2H928 | Công nghệ 9 - cắt may | 6,000 |
20 | 2H929 | Công nghệ 9 : lắp đặt mạng điện trong nhà | 5,000 |
21 | 2H930 | Công nghệ 9 : sửa chữa xe đạp | 4,000 |
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 140,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 140,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 141,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 139,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 142,000 | ||
LỚP 10 | |||
Chương trình chuẩn (14 cuốn) | |||
1 | CH001 | Đại số 10 (c) | 10,000 |
2 | CH002 | Hình học 10 (c) | 6,000 |
3 | CH005 | Vật lí 10 (c) | 17,000 |
4 | CH007 | Hóa học 10 (c) | 14,000 |
5 | CH009 | Sinh học 10 (c) | 11,000 |
6 | CH011 | Ngữ văn 10/1 (c) | 10,000 |
7 | CH012 | Ngữ văn 10/2 (c) | 10,000 |
8 | CH015 | Lịch sử 10 (c) | 15,000 |
9 | CH016 | Địa lí 10 (c) | 14,000 |
10 | CH018 | Tin học 10 (c) | 10,000 |
11 | CH017 | Giáo dục công dân 10 (c) | 7,000 |
12 | CH010 | Công nghệ 10 (c) | 16,000 |
13 | KH001 | Giáo dục quốc phòng an ninh 10 | 9,000 |
14 | CH020 | Tiếng Anh 10 (c) | 15,000 |
15 | CH022 | Tiếng Pháp 10 (c) | 10,000 |
16 | CH024 | Tiếng Nga 10 (c) | 15,000 |
17 | CH027 | Tiếng Nhật 10 | 23,000 |
18 | CH026 | Tiếng Trung Quốc 10 (c) | 13,000 |
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp | 159,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật | 172,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng trung | 162,000 | ||
Chương trình nâng cao (10 cuốn) | |||
1 | NH001 | Đại số 10 (nc) | 14,000 |
2 | NH002 | Hình học 10 (nc) | 9,000 |
3 | NH005 | Vật lí 10 (nc) | 25,000 |
4 | NH007 | Hóa học 10 (nc) | 19,000 |
5 | NH009 | Sinh học 10 (nc) | 15,000 |
6 | NH011 | Ngữ văn 10/1 (nc) | 12,000 |
7 | NH012 | Ngữ văn 10/2 (nc) | 12,000 |
8 | NH015 | Lịch sử 10 (nc) | 15,000 |
9 | NH016 | Địa lí 10 (nc) | 18,000 |
10 | NH020 | Tiếng Anh 10 (nc) | 21,000 |
11 | NH022 | Tiếng Pháp 10 (nc) | 10,000 |
12 | NH024 | Tiếng Nga 10 (nc) | 17,000 |
13 | NH026 | Tiếng Trung Quốc 10 (nc) | 12,000 |
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Anh | 160,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Pháp | 149,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Nga | 156,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh (nc) + Tiếng Trung Quốc | 151,000 | ||
LỚP 11 | |||
Chương trình chuẩn (14 cuốn) | |||
1 | CH101 | Đại số và Giải tích 11 (c) | 11,000 |
2 | CH102 | Hình học 11 (c) | 8,000 |
3 | CH118 | Tin học 11 (c) | 9,000 |
4 | CH105 | Vật lí 11 (c) | 17,000 |
5 | CH107 | Hóa học 11 (c) | 18,000 |
6 | CH109 | Sinh học 11(c) | 16,000 |
7 | CH117 | Giáo dục công dân 11 (c) | 7,000 |
8 | CH111 | Ngữ văn 11/1 (c) | 13,000 |
9 | CH112 | Ngữ văn 11/2 (c) | 8,000 |
10 | CH115 | Lịch sử 11 (c) | 12,000 |
11 | CH116 | Địa lí 11 (c) | 10,000 |
12 | CH110 | Công nghệ 11 (c) | 14,000 |
13 | KH101 | Giáo dục quốc phòng an ninh 11 | 10,000 |
14 | CH120 | Tiếng Anh 11 (c) | 16,000 |
15 | CH122 | Tiếng Pháp 11 (c) | 11,000 |
16 | CH124 | Tiếng Nga 11 (c) | 17,000 |
17 | CH127 | Tiếng Nhật 11 | 19,000 |
18 | CH126 | Tiếng Trung Quốc 11 (c) | 12,000 |
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh | 169,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga | 170,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật | 172,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Trung Quốc | 165,000 | ||
Chương trình nâng cao (10 cuốn) | |||
1 | NH101 | Đại số và Giải tích 11 (nc) | 15,000 |
2 | NH102 | Hình học 11 (nc) | 8,000 |
3 | NH105 | Vật lí 11 (nc) | 22,000 |
4 | NH107 | Hóa học 11 (nc) | 23,000 |
5 | NH109 | Sinh học 11 (nc) | 17,000 |
6 | NH111 | Ngữ văn 11/1 (nc) | 14,000 |
7 | NH112 | Ngữ văn 11/2 (nc) | 12,000 |
8 | NH115 | Lịch sử 11 (nc) | 19,000 |
9 | NH116 | Địa lí 11 (nc) | 15,000 |
10 | NH120 | Tiếng Anh 11 (nc) | 21,000 |
11 | NH122 | Tiếng Pháp 11 (nc) | 11,000 |
12 | NH124 | Tiếng Nga 11 (nc) | 19,000 |
13 | NH126 | Tiếng Trung Quốc 11 (nc) | 15,000 |
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Anh | 166,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Pháp | 156,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Nga | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Trung Quốc | 160,000 | ||
LỚP 12 | |||
Chương trình chuẩn (14 cuốn) | |||
1 | CH201 | Giải tích 12 (c) | 10,000 |
2 | CH202 | Hình học 12 (c) | 6,000 |
3 | CH205 | Vật lí 12 (c) | 17,000 |
4 | CH207 | Hóa học 12 (c) | 17,000 |
5 | CH209 | Sinh học 12(c) | 18,000 |
6 | CH211 | Ngữ văn 12/1 (c) | 13,000 |
7 | CH212 | Ngữ văn 12/2 (c) | 13,000 |
8 | CH215 | Lịch sử 12 (c) | 16,000 |
9 | CH216 | Địa lí 12 (c) | 17,000 |
10 | CH217 | Giáo dục công dân 12 (c) | 7,000 |
11 | CH218 | Tin học 12 (c) | 8,000 |
12 | CH210 | Công nghệ 12 (c) | 10,000 |
13 | KH201 | Giáo dục quốc phòng an ninh 12 | 11,000 |
14 | CH220 | Tiếng Anh 12 (c) | 17,000 |
15 | CH222 | Tiếng Pháp 12 (c) | 11,000 |
16 | CH224 | Tiếng Nga 12 (c) | 13,000 |
17 | CH227 | Tiếng Nhật 12 | 20,000 |
18 | CH226 | Tiếng Trung Quốc 12 (c) | 13,000 |
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Anh | 180,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Pháp | 174,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nga | 176,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Nhật | 183,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (chuẩn) + Tiếng Trung Quốc | 176,000 | ||
Chương trình nâng cao (10 cuốn) | |||
1 | NH201 | Giải tích 12 (nc) | 14,000 |
2 | NH202 | Hình học 12 (nc) | 9,000 |
3 | NH205 | Vật lí 12 (nc) | 25,000 |
4 | NH207 | Hóa học 12 (nc) | 24,000 |
5 | NH209 | Sinh học 12(nc) | 24,000 |
6 | NH211 | Ngữ văn 12/1 (nc) | 14,000 |
7 | NH212 | Ngữ văn 12/2 (nc) | 12,000 |
8 | NH215 | Lịch sử 12 (nc) | 19,000 |
9 | NH216 | Địa lí 12 (nc) | 21,000 |
10 | NH220 | Tiếng Anh 12 (nc) | 20,000 |
11 | NH222 | Tiếng Pháp 12 (nc) | 11,000 |
12 | NH224 | Tiếng Nga 12 (nc) | 15,000 |
13 | NH226 | Tiếng Trung Quốc 12 (nc) | 17,000 |
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Anh | 182,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Pháp | 173,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Nga | 177,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh (nâng cao) + Tiếng Trung Quốc | 179,000 |